Phần 2 - Phân tích tài chính
IV. Phân tích tài chính
1. Đầu tư ban đầu.
STT | Các công trình cần đầu tư | Số lượng | Đơn vị | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Tiền thuê đất 5 năm, ký hợp đồng 8 năm. |
12000
|
m2
|
1
|
1200.000.000
|
2 | - Mua đất - Cát đắp lớp bề mặt sân |
300
|
m3
m2
|
20.000
|
|
3 | Mua khung lưới. |
8
|
bộ
|
1.500.000
|
12.000.000
|
4 | Kí hợp đồng thuê dịch vụ, xây nhà trọn gói: - Xây nhà vệ sinh, phòng thay đồ. - Phòng bảo vệ. - Quán bar: Cung cấp nước uống, đồ ăn nhanh, các dịch vụ thuê bóng, quần áo thể thao. - Hệ thống mái che xung quanh sân, để xe qua đêm. - Hệ thống đèn pha, đèn thắp sáng, điện nước. |
2
1
1
200
|
cái
cái
cái
m2
|
40.000.000
25.000.000
150.000.000
500.000.000
200.000.000
|
80.000.000
25.000.000
150.000.000
500.000.000
200.000.000
|
5 | Hệ thống lưới xung quanh sân |
5000
|
m2
|
10.000
|
50.000.000
|
6 |
Tổng
|
2.050.000.000
|
2. Chi phí ban đầu.
STT | Thành phần | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Chi phí giấy phép đăng ký kinh doanh |
1
|
3.500.000
|
3.500.000
|
2 | Chi phí thuê máy ủi san lấp |
12h
|
2.000.000
|
24.000.000
|
3 | Chi phí thuê máy đầm |
12h
|
2.000.000
|
24.000.000
|
4 | Chi phí thuê lắp khung lưới, điện nước |
5.000.000
|
||
5 | Chi phí trang thiết bị cho phòng bảo vệ: - Bàn ghế - Giường ngủ - Khác |
1
1
1
|
4.000.000
3.000.000
2.000.000
|
9.000.000
|
6 | Chi phí trang thiết bị cho quán Bar: - Ca đựng nước - Cốc uống nước - Phích - Máy tính bàn,máy in - Bàn ghế nhựa - Chi phí trang trí quán bar |
30
200
10
1
30
|
20.000.000
5.000.000
120.000
10.000.000
200.000
4.000.000
|
6.000.000
1.000.000
1.200.000
10.000.000
6.000.000
4.000.000
|
7 | Chi phí khác |
5.000.000
|
||
8 |
Tổng
|
99.300.000
|
3. Chi phí hoạt động
STT | Thành phần | Số lượng | Số tiền/tháng | Thành tiền |
1 | Chi phí nhân viên bảo vệ |
2
|
3.000.000
|
6.000.000
|
2 | Chi phí nhân viên phục vụ quán bar |
3
|
3.000.000
|
9.000.000
|
3 | Chi phí nhân viên vệ sinh, giặt đồ áo cho thuê |
2
|
2.500.000
|
5.000.000
|
4 | Chi phí nhân viên trông giữ xe ngày | 2 | 2.500.000 |
5.000.000
|
5 | Chi phí người xếp lịch thi đấu và thu tiền |
2
|
3.000.000
|
6.000.000
|
6 | Chi phí thuê trọng tài |
5.000.000
|
||
7 | Chí phí mục quản lý điều hành chung | 1 | 7.000.000 |
7.000.000
|
8 | Chi phí mục kế toán thu gom toàn bộ tiền trong ngày | 1 | 4.000.000 |
4.000.000
|
9 | Chi phí quảng cáo marketing | 15.000.000 |
15.000.000
|
|
10 | Chi phí điện nước | 25.000.000 |
25.000.000
|
|
11 |
Tổng
|
87.000.000
|
4. Giá vốn hàng bán
Thành phần | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1. Nguyên liệu các loại nước uống, đồ ăn nhanh: - Cocacola, pepsi - Trà xanh - C2 - Nước lọc - Trà - Nhân trần - Bánh mỳ - Các loại bánh ngọt - Sữa hộp nhỏ - Các sản gia tăng khác |
3000 3000 3000 3000 30 40 700 1000 |
2.800 6.200 3.800 2.200 40.000 70.000 1.300 6.500 |
8.400.000 18.000.000 11.400.000 6.600.000 1.200.000 2.800.000 910.000 6.500.000 3.000.000 |
2. Các loại giầy đá bóng cho thuê | 200 | 40.000 | 8.000.000 |
3. Quần áo đá bóng cho thuê | 200 | 90.000 | 18.000.000 |
4. Bóng cho thuê | 10 | 200.000 | 2.000.000 |
Tổng
|
87.810.000 |
5. Dự báo doanh thu
STT | Thành phần | Số lượng | Đơn giá | Số ngày | Thành tiền |
1 | Doanh thu từ sân |
4
|
100.000/giờ
|
30
|
144.000.000
|
2 | Doanh thu từ quá Bar |
119.000.000
|
|||
1. Nước ngọt, coca, pepsi |
3.000
|
5.000
|
30
|
||
2. Trà xanh |
3.000
|
9.000
|
30
|
27.000.000
|
|
3. C2 |
3.000
|
9.000
|
30
|
15.000.000
|
|
4. Trà |
200
|
1.000
|
30
|
6.000.000
|
|
5. Nhân trần |
300
|
1.000
|
30
|
9.000.000
|
|
6. Nước lọc |
100
|
30
|
13.500.000
|
||
7. Bánh ngọt |
1000
|
10.000
|
10.000.000
|
||
8. Bánh mì |
600
|
5.000
|
30.000.000
|
||
9. Sữa |
2.000.000
|
||||
10. Sản phẩm gia tăng |
5.000.000
|
||||
3 | Doanh thu từ các loại đồ cho thuê | ||||
1. Các loại giầy đá bóng cho thuê |
100(đôi)
|
5.000
|
30
|
15.000.000
|
|
2. Quần áo thể thao cho thuê |
200(lượt)
|
8.000
|
30
|
48.000.000
|
|
3. Bóng cho thuê |
16(lượt)
|
6.000
|
30
|
2.880.000
|
|
4 | Doanh thu trông giữ ô tô, xe các loại nhỏ qua đêm |
76.500.000
|
|||
1. Ô tô |
100
|
10.000
|
30
|
30.000.000
|
|
2. Xe các loại |
70
|
15.000
|
30
|
31..500.000
|
|
5 | Doanh thu khác |
30
|
15.000.000
|
||
6 |
Tổng
|
99.300.000
|
6. Nguồn vốn:
Vốn góp:STT | Bên huy động vốn | Giá trị phần vốn góp | Tỷ lệ % | Phương thức góp vốn |
1 | Trần Văn Tuệ | 200.000.000 | 13.33 | Vay ngân hàng |
2 | Nguyễn Thế Trung | 200.000.000 | 13.33 | Tiền mặt |
3 | Nguyễn Thế Vinh | 200.000.000 | 13.33 | Ngôi nhà |
4 | Nguyễn Bá Trường | 200.000.000 | 13.33 | Tiền mặt |
5 | Trần Thị Việt | 200.000.000 | 13.330 | Vay ngân hàng |
6 | Trần Bảo Yến | 100.000.000 | 6.66 | Tiền mặt |
7 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 100.000.000 | 6.66 | Ngôi nhà |
8 | Nguyễn Văn Tuấn | 100.000.000 | 6.66 | Vay ngân hàng |
9 | Lã Ngọc Viện | 100.000.000 | 6.66 | Tiền mặt |
10 | Nguyễn Hữu Trí | 100.000.000 | 6.66 | Đất |
11
|
Tổng |
1.500.000.000
|
Vốn vay:
Giá trị | Tiền lãi | Bên cho vay |
742.110.000 | 12%/năm | Ngân hàng Ngoại Thương Vietcombank |
Tiền ngân hàng trả góp trong 2 năm và trả đều vào cuối tháng
Áp dụng công thức :
Vậy hàng tháng cửa hàng phải trả cho ngân hàng cả gốc và lãi là 34.933.600
(VND)
7. Bảng kê chi tiết trong tháng
STT | Thành phần | Chi phí |
1 | Doanh thu | 353.000.000 |
2 | Chi phí | 87.000.000 |
3 | Giá vốn hàng bán | 87.810.000 |
4 | Lợi nhuận trước thuế và lãi vay | 178.190.000 |
5 | Thuế | 40.111.320 |
6 | Lợi nhuận sau thuế | 103.138.800 |
7 | Lãi vay phải trả | 34.936.000 |
8. Dự báo thu chi tiền tệ của dự án
Đơn vị: Triệu VNĐKhoản mục | Tháng | ||||||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | |
Thu | |||||||
Doanh số bán | 253 | 253 | 250 | 270 | 280 | 280 | 270 |
Thu tiền bán trong tháng | 253 | 253 | 250 | 270 | 280 | 280 | 270 |
Tổng thu | 253 | 253 | 250 | 270 | 280 | 280 | 270 |
Chi | |||||||
Giá nguyên liệu mua trong tháng | 87.81 | 87.81 | 88 | 90 | 89 | 89 | 88 |
Trả lương và thưởng | 42 | 58 | 59 | 57 | 56 | 59 | 58 |
Dịch vụ mua ngoài | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Công cụ khác | 40 | 45 | 43 | 44 | 46 | 45 | 40 |
Trả ngân hàng | 34.9336 | 34.9336 | 34.9336 | 34.9336 | 34.9336 | 34.9336 | 34.9336 |
Thuế | 240.6676 | ||||||
Đầu tư vào tài sản cố định | 53 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 262.74 | 230.7436 | 229.9344 | 230.9336 | 230.9336 | 229.9336 | 466.53936 |
Chênh lệch | -9.7433 | 22.2564 | 20.0656 | 39.0664 | 49.0664 | 50.0664 | -196.5936 |
Thuế nộp vào cuối năm, hoạch toán vào tháng 12.
9. Dự báo lợi nhuận trong 3 năm tới
Đơn vị: VNĐNăm | 2010 | 2011 | 2012 |
Lợi nhuận ròng | 618.822.800 | 1.337.665,600 | 1.337.665,600 |
10. Tài sản khấu hao
Đơn vị: VNĐNăm | Thành phần | Tổng |
1 | Khung lưới | 12.000.000 |
2 | Mái che | 500.000.000 |
3 | Lưới bao | 50.000.000 |
4 | Tổng | 112.400.000 |
11. Các chỉ tiêu của dự án
STT | Chỉ tiêu | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 |
1 | Hệ số chiết khấu | 0.8929 | 0.7972 | 0.7118 |
2 | Ct: Chi phí năm t | 1.117.800.000 | 1.044.000.000 | 1.044.000.000 |
3 | PV(Ct) | 998.084.000 | 811.396.000 | 743.119.200 |
4 | Luỹ kế PV(Ct) | 998.084.000 | 1.622.792.000 | 2.365.911.000 |
5 | Rt=LN+KH | 731.222.000 | 1.450.065.000 | 1.450.065.000 |
6 | PV(Rt) | 652.908.000 | 1.155.991.000 | 1.032.156.000 |
7 | Luỹ kế PV(Rt) | 652.908.000 | 1.808.899.000 | 2.841.055.000 |
a. Thời gian hoàn vốn:
2 năm 6 thángb. Tỷ lệ sinh lời
Trong đó:
- LR là lãi ròng bình quân năm, tính cho cả đời dự án.
- LV là lãi vay bình quân năm, tính cho những năm phải trả lãi vay.
- K là tổng vốn đầu tư.
c. Giá trị hiện tại thuần
NPV=475.144.000>0d. Hệ số hoàn vốn nội bộ (IRR)
Gọi I là mức lãi suất mà tại đó tổng giá trị hiện tại của các khoản thu
thuộc dự án bằng tổng giá trị hiện tại các khoản chi của dự án, ta có:
Đặt (1+IRR) = X
Ta có phương trình: -386,578X2 + 406,065X + 406,065 = 0
Giải phương trình ta có X= 0,67 suy ra IRR=67% >12%
=> chấp nhận dự án
e. tỷ lệ lợi ích/ chi phí (B/C)
f. Mức an toàn vốn
=>Chấp nhận dự án đầu tư
Tag: Sân bóng đá mini, Bên lề sân cỏ, Tin tức sân cỏ, Cho thuê sân bóng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét